TỔNG QUÁT VỀ TIẾNG TRUNG

BẠN CÓ Ý ĐỊNH HỌC TIẾNG TRUNG?

NHƯNG… BẠN ĐÃ BIẾT TỔNG QUÁT VỀ TIẾNG TRUNG CHƯA?

HÃY CÙNG SUNFLOWERS CENTER LÀM QUEN TRƯỚC NHÉ!

1. Nguồn gốc của tiếng Trung?

Tiếng Trung (中文 hay tiếng Hoa 华语/華語):

– Tên gọi chung của tiếng Phổ thông Trung Quốc.

– Lấy ngôn ngữ của người Hán – dân tộc đa số của Trung Quốc làm chuẩn, vì thế nó còn có tên gọi khác là tiếng Hán hay Hán ngữ (汉语/漢語).

Được sử dụng nhiều nhất trên thế giới.

– Là một trong sáu ngôn ngữ làm việc chính thức của Liên Hợp Quốc.

Tại Việt Nam, tiếng Trung:

– Bắt đầu từ những năm 90 của thế kỷ 20.

– Như một loại sinh ngữ đầy tiềm năng.

– Thu hút được đông đảo người học.

2. Có bao nhiêu loại tiếng Trung?

Có ba loại được sử dụng rộng rãi: Tiếng Phổ thông, tiếng Quảng Đông và tiếng Đài Loan.

Tiếng Phổ thông là tiêu chuẩn chính thức của Trung Quốc đại lục, Singapore và Malaysia.

Tiếng Quảng Đông là tiêu chuẩn của Hồng Kông, Ma Cao, Quảng Đông, Quảng Tây và Hải Nam.

Tiếng Đài Loan là tiêu chuẩn của Đài Loan, dựa trên phương ngữ Nam Kinh.

Ngoài ra, còn có các loại tiếng Trung khác như: Tiếng Triều Châu, tiếng Phúc Kiến, tiếng Hồ Nam,… Mỗi loại tiếng Trung đều có những đặc điểm và nét văn hóa riêng biệt.

3. Cấu tạo của tiếng Trung như thế nào?

Tất cả tiếng Trung được tạo thành bởi chữ Hán.Trong chữ Hán có 2 loại:

– Những từ như 「发,对」được gọi là từ giản thể.

– Những từ như 「發,對」được gọi là từ phồn thể.

Từ giản thể là những từ Hán đơn giản được viết tắt.

Từ phồn thể là những từ Hán khó, có nhiều nét và không viết tắt.

Loại chữ thường được sử dụng nhiều trong việc học chính là chữ giản thể

4. Cách đọc tiếng Trung như thế nào?

Phát âm của tiếng Trung được thể hiện bằng những ký hiệu như alphabet mà người ta gọi là phiên âm.

Phiên âm này được phân loại thành 405 âm và 4 loại thanh điệu (4 thanh điệu).

5. Bốn thanh điệu trong cách phát âm là gì?

Về cơ bản ta gắn 4 thanh điệu vào nguyên âm. Chúng tôi sẽ thể hiện nó bằng phiên âm cho mọi người biết sau:

一声「ā」「ē」「ī」「ō」「ū」「ǖ」二声「á」「é」「í」「ó」「ú」「ǘ」三声「ǎ」「ě」「ǐ」「ǒ」「ǔ」「ǚ」四声「à」「è」「ì」「ò」「ù」「ǜ」

6. Trong tiếng Trung có sử dụng dấu chấm câu và dấu [!] không?

Trong tiếng Hoa cũng sử dụng dấu chấm câu, dấu hỏi và dấu cảm thán:

Dấu chấm câu được chia làm 3 loại lớn là 「。」「,」「、」.

– Dấu 「。」thì được sử dụng như trong tiếng Nhật là đặt ở cuối câu.

– Dấu 「,」và「、」có cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau nên mọi người cần lưu ý:

+ 「,」giống với 「、」của tiếng Nhật, dùng để bố trí câu.

+ 「、」thì mang nghĩa của「&」, dùng trong trường hợp sắp xếp các từ đơn. Ví dụ: Khi viết「筆 và 墨 và 紙」ta sẽ viết 「笔、墨、纸」chứ không viết 「笔,墨,纸」.

– Dấu nghi vấn và dấu chấm than trong tiếng Hoa sử dụng giống như dấu「!」và「?」trong tiếng Nhật.

– Hết –